  | [bà con] | 
|   |   | relative; relation; kinsman; kinswoman | 
|   |   | Anh có bà con gì với viên giám thị này hay không? | 
|   | Are you related to this supervisor?; Are you any relation to this supervisor?  | 
|   |   | Ông ta bà con với anh như thế nào? | 
|   | What relation is he to you? | 
|   |   | Tôi chẳng có bà con hỠhàng gì với ông ta cả | 
|   | I am no kin/relation to him | 
|   |   | xem có hỠ| 
|   |   | Có quan hệ bà con gần với ai | 
|   | To be closely related to somebody | 
|   |   | Có quan hệ bà con xa với ai | 
|   | To be distantly/remotely related to somebody |